Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Đức Thiết Yếu nơi Công Sở

Bạn đã vượt qua những bước đầu tiên với tiếng Đức cơ bản và giờ đây, bạn muốn chinh phục môi trường công sở chuyên nghiệp? Dù bạn là một “der Arbeitnehmer” (người lao động) hay một “der Arbeitgeber” (người chủ/người thuê lao động), việc sở hữu vốn từ vựng chuyên nghiệp chính là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả, thể hiện sự tự tin và thăng tiến trong sự nghiệp tại các công ty Đức hoặc có đối tác Đức. Bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang nho nhỏ, tổng hợp cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Đức nơi công sở “đắt giá” nhất dành riêng cho người đi làm!

Từ Vựng Tiếng Đức Cơ Bản

1. Từ Vựng Về Các Vị Trí và Phòng Ban Trong Công Ty

Đây là những từ vựng nền tảng đầu tiên bạn cần nắm vững:

  • der Beruf/die Berufe: Nghề nghiệp

  • der Mitarbeiter/die Mitarbeiterin: Đồng nghiệp (nam/nữ)

  • der Kollege/die Kollegin: Đồng nghiệp (nam/nữ) – dùng phổ biến như “colleague”

  • der Vorgesetzte/die Vorgesetzte: Sếp, người giám sát (nam/nữ)

  • der Geschäftsführer/die Geschäftsführerin: Giám đốc điều hành (nam/nữ)

  • der Abteilungsleiter/die Abteilungsleiterin: Trưởng phòng (nam/nữ)

Các phòng ban thường gặp:

  • die Personalabteilung: Phòng Nhân sự (HR)

  • die Buchhaltung: Phòng Kế toán

  • die Geschäftsleitung: Ban giám đốc

  • die IT-Abteilung: Phòng IT

  • der Einkauf: Phòng Mua hàng

  • der Vertrieb: Phòng Kinh doanh

  • das Marketing: Phòng Marketing

Tiếng Đức tại nơi làm việc

2. Từ Vựng Về Công Việc Hàng Ngày và Thiết Bị Văn Phòng

  • die Aufgabe/die Aufgaben: Nhiệm vụ, công việc phải làm

  • die Deadline: Hạn chót (dùng như tiếng Anh)

  • die Besprechung/das Meeting: Cuộc họp

  • die Präsentation: Bài thuyết trình

  • der Bericht: Báo cáo

  • der Kunde/der Klient: Khách hàng

  • das Projekt: Dự án

Một số thiết bị bạn tiếp xúc mỗi ngày:

  • der Computer: Máy tính

  • der Drucker: Máy in

  • das Telefon: Điện thoại

  • der Schreibtisch: Bàn làm việc

  • der Drehstuhl: Ghế xoay

3. Những Mẫu Câu Giao Tiếp Nơi Công Sở

Giao tiếp tự nhiên sẽ giúp bạn hòa nhập cực nhanh!

Khi chào hỏi:

  • “Guten Morgen, [Name]. Wie geht es Ihnen?”: Chào buổi sáng, [tên]. Anh/chị khỏe không?

  • “Haben Sie gut ins neue Jahr/zurück ins Büro gefunden?”: Anh/chị đã có một kỳ nghỉ năm mới/quay lại văn phòng tốt đẹp chứ? (Câu hỏi xã giao rất hay)

Trong cuộc họp:

  • “Können Sie das bitte näher erläutern?”: Anh/chị có thể giải thích rõ hơn về điều đó được không?

  • “Ich stimme Ihnen zu.”: Tôi đồng ý với anh/chị.

  • “Ich habe einen Vorschlag.”: Tôi có một đề xuất.

  • “Können wir das Thema bitte später besprechen?”: Chúng ta có thể thảo luận chủ đề này sau được không?

Khi viết email:

  • Mở đầu: “Sehr geehrte Frau [Nachname],…” (Kính gửi bà…)/ “Sehr geehrter Herr [Nachname],…” (Kính gửi ông…)

  • “vielen Dank für Ihre E-Mail.”: Cảm ơn rất nhiều vì email của anh/chị.

  • “Ich schreibe, um mich nach…” zu erkundigen. : Tôi viết email để hỏi về…

  • “Ich anhänge die geforderte Datei.”: Tôi đính kèm file theo yêu cầu.

  • “Über eine baldige Rückmeldung würde ich mich sehr freuen.”: Tôi rất mong nhận được phản hồi sớm từ anh/chị.

  • Kết thúc: “Mit freundlichen Grüßen,” (Trân trọng,) + Họ tên của bạn.

Sử dụng tiếng Đức nơi công sở

4. Từ Vựng Về Hợp Đồng và Thương Mại

Nâng cấp trình độ của bạn với những từ chuyên ngành:

  • der Vertrag: Hợp đồng

  • unterschreiben: Ký tên

  • das Gehalt: Lương (tháng)

  • das Gehalt verhandeln: Thương lượng lương

  • die Gehaltserhöhung: Tăng lương

  • die Provision: Hoa hồng

  • das Angebot: Báo giá, đề nghị

  • die Rechnung: Hóa đơn

  • die Ware: Hàng hóa

  • die Lieferung: Giao hàng

  • die Verhandlung: Cuộc đàm phán

Chúc các bạn thành công

Lời Khuyên Nhỏ Để Học Hiệu Quả:

  • Học có chủ đích: Đừng học tràn lan. Hãy xác định lĩnh vực bạn đang làm (ví dụ: IT, Kế toán, Xây dựng) và tìm kiếm từ vựng chuyên ngành đó trước.

  • Dán nhãn bằng tiếng Đức: Dán các mẩu giấy nhớ (Post-it) ghi tên tiếng Đức lên các đồ vật ở bàn làm việc.

  • Luyện tập với đồng nghiệp: Nếu có cơ hội, đừng ngại nói vài câu tiếng Đức đơn giản với đồng nghiệp người Đức. Họ sẽ rất sẵn lòng giúp bạn sửa sai.

Việc học tiếng Đức cho công việc là một hành trình đầu tư xứng đáng cho tương lai của chính bạn. Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản nhất, luyện tập đều đặn và bạn chắc chắn sẽ sớm tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế đầy chuyên nghiệp!

Đào Tạo Tiếng Đức cho học sinh và người đi làm Trang facebook chính thức